bố phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố phòng+ verb
- To take defence measures
- bố phòng cẩn mật
to take stringent defence measures
- xây dựng công sự bố phòng
to build defence works
- bố phòng cẩn mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bố phòng":
bố phòng bệ phóng - Những từ có chứa "bố phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 839
Từ vừa tra